THÔNG BÁO TUYỂN SINH DU HỌC NGHỀ LÀM VIỆC TẠI ĐỨC
(Điều dưỡng/Nhà hàng/Khách sạn/Xây dựng/Đầu bếp/Chế biến thực phẩm/Cơ khí điện tử)
CHÍNH SÁCH CHO DU HỌC SINH:
- Miễn 100% học phí đào tạo nghề tại CHLB Đức.
- Hưởng trợ cấp trong thời gian học nghề ~ 900-1300 Euro/tháng (25 – 35triệu).
- Được đảm bảo 100% công việc sau khi tốt nghiệp tại CHLB Đức với mức lương khoảng 500 – 3.000 Euro/tháng (65 – 80 triệu/tháng).
- Trong quá trình học, có thể làm thêm lương 18–20 triệu/tháng.
- Cơ hội định cư Châu Âu sau 3 – 5 năm làm việc. (Cấp thẻ xanh, visa dài hạn).
ĐỐI TƯỢNG TUYỂN SINH:
- Đối tượng tuyển sinh: 18-28 tuổi, tốt nghiệp THPT.
- Không mắc các bệnh viêm gan B, C; các bệnh truyền nhiễm và các bệnh xã hội khác.
LỘ TRÌNH HỌC TẬP:
CHI PHÍ
Tổng chi phí chương trình tại Việt Nam: 7.500 Euro. nộp làm 03 lần:
- Lần 1: 30.000.000 VNĐ. Nộp khi ký hợp đồng dịch vụ du học, nhập học.
- Lần 2: 30.000.000 VNĐ. Nộp khi kết thúc trình độ tiếng Đức A1. (Sau 2 tháng).
- Lần 3: Số tiền còn lại theo tỷ giá Euro: Khi có Visa.
Chi phí bao gồm:
- Chi phí đào tạo tiếng Đức A1 → B1 tại Việt Nam.
- Tư vấn, tổ chức, xử lý hồ sơ, thủ tục xin Thư mời, Hợp đồng đào tạo, Hợp đồng học tiếng, hợp đồng học nghề, hợp đồng thực tập tại Đức. – Làm hồ sơ xin Visa – Chuẩn bị bảo hiểm.
- Tìm kiếm và sắp xếp lớp học tiếng Đức tại Đức
- Tổ chức đưa đón sân bay khi học viên mới sang Đức.
- Tìm chỗ ở và giải quyết các phát sinh trong quá trình học tiếng và học nghề tại Đức
- Hỗ trợ đối tác Đức quản lý học viên trong suốt thời gian học tiếng và học nghề tại Đức.
CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ĐỨC (ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA HỌC NGHỀ)
Khóa học tiếng tại Việt Nam
- Thời gian học: 6-8 tháng: A1: 2 tháng → A2: 2 tháng → B1: 3,5 tháng.
Khóa học tiếng tại Đức:
- Thời gian học B2: 5 – 6 tháng -> Học nghề 3 năm -> Đi làm, định cư dài hạn. (Có thể học B2//học nghề).
- Học phí B2: Tùy vào chương trình mà học sinh phải đóng học phí nhiều hay ít hoặc miễn phí.
- Học phí B2 tại Đức trung bình khoảng 250 – 350 Euro/tháng).
THAM KHẢO CHI PHI SINH HOẠT CỦA DU HỌC SINH TẠI ĐỨC
Chi phí/tháng | Trung bình (EURO) |
Thuê nhà (ở chung or kí túc xá) | 150-250 |
Đồ ăn (tự nấu or ăn ngoài) | 100 – 150 |
Chi phí đi lại (phương tiện giao thông) | 40 – 80 |
Chi phí khác
(sức khỏe, vui chơi giải trí, điện thoại, Internet…) |
80 – 100 |
Tổng chi phí/tháng | 470 – 580 |